Xây dựng nhà cửa, công trình hiện nay cũng đang có xu thế sử dụng vật liệu xây dựng xanh. Vì góp phần bảo vệ môi trường, hoà hợp với thiên nhiên, tạo môi trường sống xanh đẹp.
Vậy vật liệu xây dựng xanh là gì?
Đầu tiên, vật liệu xanh là sản phẩm được sản xuất và sử dụng từ những nguyên liệu không gây hại cho môi trường, có thể tái chế được. Các quy trình sản xuất vật liệu này và vòng đời sau khi nó đã hết hạn sử dụng cũng được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo không tác động tiêu cực đến môi trường sống. Vì thế, những vật liệu xanh này cũng rất an toàn với sức khỏe của người sử dụng. không những thế, vật liệu xây dựng xanh còn có chi phí rẻ hơn các loại vật liệu khác.
Theo định nghĩa của Greenguide, các sản phẩm, vật liệu xây dựng xanh phải thỏa mãn ít nhất một trong những tiêu chí sau:
– Không độc hại
– Có hàm lượng tái chế
– Tiết kiệm tài nguyên
– Vòng đời sử dụng lâu dài
– Quan tâm đến môi trường
Sử dụng vật liệu xanh trong xây dựng không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường sống mà còn với chính sức khỏe của người thi công và người sử dụng.
Top 7 vật liệu xây dựng xanh
Theo như định nghĩa và chức năng của vật liệu xây dựng xanh như trên thì tại sao chúng ta không sử dụng vật liệu xanh để kiến tạo nên ngôi nhà của bạn.
Dưới đây là 7 loại vật liệu xanh đang được sử dụng phổ biến, Winhome Design xin giới thiệu đến các bạn để tham khảo
1/ Xốp cách nhiệt XPS
Tấm xốp cách nhiệt XPS được làm từ chất dẻo PS và phần tấm cứng, giãn nở được đúc ép thông qua quy trình đặc biệt. Loại xốp XPS này có những ưu điểm nổi bật như:
- Cách nhiệt rất tốt, có khả năng chịu lực nén cao
- Bền, chắc do cấu trúc hàn kín và có bọt
- Không thấm nước, có thể chống ẩm và chống ăn mòn cao
- Hệ số dẫn nhiệt thấp, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho quá trình di chuyển
- Tuổi thọ của sản phẩm cao, lên tới 50 năm
Xốp cách nhiệt (XPS) được làm bằng chất dẻo PS thông qua quá trình đặc biệt mà ở đó tấm cứng, giãn nở được đúc ép. Cấu trúc được hàn kín và có bọt nên có nhiều ưu điểm: cách nhiệt hoàn hảo, chống lại lực nén cao, không thấm nước, chống ẩm, chống ăn mòn, tuổi thọ cao và hệ số dẫn nhiệt thấp, trọng lượng nhẹ nên dễ vận chuyển…
Bên cạnh đó, xốp cách nhiệt XPS có độ chắc khỏe, bền do sự ổn định của cấu trúc hóa học và vật lý của nó. Mặc dù đã được sử dụng trên 50 năm, khả năng cách nhiệt của nó vẫn đạt trên 80% so với giai đoạn ban đầu.
So với xốp cách nhiệt ÉP, xốp cách nhiệt XPS có nhiều ưu điểm hơn. Trong quá trình đột dập, tấm xốp có bề mặt đồng đều liên tục và tế bào lõm vào. Chính cấu trúc phân tử của chất dẻo PS được đột dập hoàn toàn không ngấm nước, khả năng ngấm của nó chỉ bằng 1% thể tích, không bằng 1/10 các vật liệu cách nhiệt khác, chẳng hạn như chất dẻo PS giãn nở và PU. Xốp cách nhiệt XPS xử lý tính chất chống ẩm rất tốt do cấu trúc được hàn kín và có bọt của nó. Với cấu trúc hóa học ổn định, sẽ không có chất nguy hiểm độc nào bị bốc hơi, không bị phân hủy hoặc nấm mốc, chống ăn mòn cao.
Như vậy, xốp cách nhiệt XPS được sản xuất bằng vật liệu môi trường, không có khí độc hại, những tấm dư thừa có thể tái sử dụng.
2/Vật liệu từ đất
Các vật liệu có nguồn gốc từ đất như gạch không nung, hỗn hợp đất sét trộn với lõi ngô và vôi, đất nện từng được sử dụng cho mục đích xây dựng từ khi ra đời cho tới nay. Để gia tăng khả năng chịu lực và độ bền cho vật liệu, người ta có thể bổ sung thêm cỏ, rơm rạ hay các loại sợi cắt nhỏ khác. Các công trình được làm từ các vật liệu này có khả năng cách nhiệt rất cao và chi phí cạnh tranh.
Định hướng trong tương lai, vật liệu xây dựng không nung sẽ thay thế gạch đất sét nung, giúp tiết kiệm đất nông nghiệp. giảm thiểu khí phát thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm môi trường; giảm chi phí xử lý phế thải của các ngành công nghiệp, tiết kiệm nhiên liệu than, đem lại hiệu quả chung cho xã hội.
Hiện nay, để thay thế, giảm thiểu việc sử dụng vật liệu gạch đất sét nung nói riêng, giảm sử dụng vật liệu không thân thiện môi trường nói chung, gạch bê tông khí chưng áp (ACC – gạch bê tông nhẹ) được coi là sự thay thế hợp lý. Bởi gạch bê tông khí chưng áp có trọng lượng nhẹ hơn từ 30 – 50% so với gạch đất nung và chỉ chiếm 25% khối lượng của gạch bê tông thông thường, lại có tính cách âm, cách nhiệt tốt. Công trình sử dụng gạch này có thể tiết kiệm được đến 40% điện năng từ việc chạy máy điều hòa không khí
3/ Bê tông nhẹ
Bê tông nhẹ cũng là vật liệu xanh thuộc top. Thị trường việt nam hiện nay cũng đã có xu hướng chuyển sang sử dựng bê tông nhẹ để bảo vệ môi trường.
Bê tông nhẹ có trọng lượng chỉ bằng ½ gạch đất sét nung, giúp tiết kiệm chi phí làm nền móng. Với cấu trúc có độ rỗng cao, bê tông nhẹ cách nhiệt tốt, giúp giảm khoảng 30% điện năng sử dụng cho máy lạnh. Ngoài ra, bê tông nhẹ còn có khả năng cách âm cao, chống cháy được khoảng 4 giờ. Sử dụng bê tông nhẹ cũng giúp giảm chi phí cho vữa trát tường do bề mặt bê tông bằng phẳng.
Dù có giá thành cao hơn gạch thông thường khoảng 10-15% nhưng bù lại, bê tông nhẹ giúp giảm chi phí làm nền móng, vữa trát, điện năng và còn là vật liệu xanh được khuyến khích sử dụng vì quá trình sản xuất ít phát thải.
Bê tông nhẹ có ưu điểm sau:
– Thi công nhanh chóng, tiết kiệm được thời gian thi công.
– Quy trình sản xuất không nung, không tốn nhiên liệu và giảm ô nhiễm môi trường.
– Có trọng lượng nhẹ, cường độ chịu lực tốt và chống nóng tốt hơn gạch nung thông thường.
– Có khả năng chống ẩm, chống cháy và cách âm tốt.
– Thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe con người, có thể tái chế để tái sử dụng.
– Dùng gạch bê tông siêu nhẹ có tính chống thấm và cách âm thanh tuyệt vời.
– Có khả năng chống cháy chịu lửa và chống nóng tốt.
4/ Tôn lợp sinh thái
Trong top vật liệu xây dựng xanh không thể nào không kể đến tôn lợp sinh thái.
Tôn lợp sinh thái hay còn được gọi là ngói sinh thái hay tôn sinh thái với tên tiếng anh là Ecological roofing sheet. Tại Việt Nam, ngói Onduline được sử dụng phổ biến cho lợp mái nhà sinh thái và cũng là thương hiệu sản xuất vật liệu xanh hàng đầu theo tiêu chí an toàn sức khỏe cho con người đạt chuẩn Quốc Tế.
Tôn lợp sinh thái được sản xuất từ sợi hữu cơ cellulose, acrylic và chất chống thấm asphalt theo phương pháp ép lớp.
Tôn lợp rất nhẹ, dễ vận chuyển.Tôn lợp có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, không bị ăn mòn trong môi trường muối, hóa chất, kềm, amoniac nên rất phù hợp với các công trình ven biển.
Loại tấm lợp này có khả năng chống nóng, cách âm và cách điện giúp tiết kiệm điện năng dùng cho điều hòa vào những ngày nhiệt độ tăng cao.
5/ Vật liệu cách nhiệt lạnh PU
Vật liệu mới hay còn được gọi là “vật liệu xanh” đó chính là sử dụng tấn Panel hoặc phun PU Foam, đây được đánh giá là công nghệ mang tính cách mạng trong thi công cách âm, cách nhiệt.
Tấm cách nhiệt PU (PolyUrethane) là vật liệu xanh có khả năng cách nhiệt hoàn hảo, chống ẩm, chống cháy tốt, không bị lão hóa, khả năng chịu lực và có độ bền cao. Trong xây dựng, tấm cách nhiệt PU được ứng dụng để làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép, bệnh viện, trường học…
sử dụng tấm Panel và phun PU Foam, việc thi công sẽ được rút ngắn đáng kể đồng thời vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tăng tuổi thọ cho công trình.
Nhờ công nghệ sản xuất tân tiến, các tấm Panel cách nhiệt cho độ bền cao, ngoài công năng cách âm cách nhiệt cực tốt chúng còn có khả năng chống nóng kháng cháy tuyệt đối trước các tác động hư hại từ môi trường. Panel cách nhiệt đảm bảo cho vách, trần và mái của nhà xưởng được khai thác và sử dụng lâu dài, mà không cần phải bỏ ra chi phí cho công tác bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
Ngoài tính năng cách nhiệt, chống cháy, vật liệu xanh Panel còn đạt tiêu chuẩn của vật liệu nhẹ, tỷ trọng từ 12 – 48kg một m3, điều này giúp giảm tải trọng kết cấu, giảm lực ép cọc móng cho công trình. Có thể nói, vật liệu công nghệ cao và siêu nhẹ này ra đời, nhằm khắc phục các điểm yếu của phương pháp xây tô truyền thống (như gạch, bê tông…) đặc biệt đối với các địa hình nền móng yếu, dễ lún sụt. Vật liệu này thích hợp cho các vùng có thổ nhưỡng dễ lún sụt, sình lầy nhiễm mặn hay oxy hóa cao.
Sử dụng vật liệu xanh panel giúp tiết kiệm khá nhiều thời gian thi công cũng như chi phí. Thời gian sử dụng đến gần 40 năm.
6/ Sơn không chứa VOC
Thuật ngữ VOC (volatile organic compounds) thường dùng để chỉ hỗn hợp các chất hữu cơ độc hại bay trong không khí. VOC tồn tại trong hầu hết các loại sơn nội thất, ngoại thất, keo dính, sản phẩm lau chùi… VOC rất dễ bay hơi và kết hợp với các chất vô cơ vô hại tạo thành hợp chất mới gây ô nhiễm môi trường và làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người như gây kích ứng mắt, mũi, đau đầu, chóng mặt, các bệnh về hô hấp, làm tổn thương phổi và hệ thần kinh.
Do vậy, khi chọn sơn tường, bạn nên quan tâm đến chỉ số VOC của sơn. Những loại sơn có hàm lượng VOC thấp thường đắt hơn nhưng sẽ an toàn hơn. Để đảm bảo sức khỏe của bản thân và gia đình, bạn nên chọn sơn không chứa VOC (0g/lit) hoặc có hàm lượng VOC dưới 50g/lit.
Tiêu chuẩn xanh của sơn được đánh giá bằng hàm lượng Phóc-man-đê-hít và VOC chứa trong sơn và keo. Được gọi là sơn xanh khi hàm lượng VOC nhỏ hơn 10.
7/ Vật liệu xây dựng tái chế
Việc tận dụng vật liệu xây dựng tái chế có tác dụng làm giảm nhu cầu vật liệu mới, giảm thiểu chi phí sản xuất và giúp bạn tiết kiệm được chi phí xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường sống.
– Bê tông: Việc tái chế bê tông sẽ tạo ra vòng đời mới cho cốt liệu đòi hỏi chế biến rất ít nên nguyên liệu tự nhiên không bị ảnh hưởng. Thêm vào đó việc xử lý bê tông tái chế chiếm ít không gian hơn việc để bê tông phân hủy ở bãi chôn lấp.Bê tông vụn sau khi phá dỡ có thể được tận dụng để làm nền nhà, san lấp công trình hoặc làm nguyên liệu để sản xuất gạch không nung.
– Gỗ: Gỗ dư thừa từ các công trình xây dựng và phá vỡ có thể được tái sử dụng cho các dự án xây dựng khác sau khi làm sạch. Gỗ tận dụng từ nhà kho, nhà xưởng, kệ gỗ… đều có thể sử dụng trong xây dựng rất tốt giúp tiết kiêm nguồn tài nguyên và giá thành rẻ hơn.
– Gạch: Sử dụng những viên gạch lành cho tường chắn, các công trình phụ; gạch vỡ làm nền móng, lối đi.
Trên đây là top 7 vật liệu xanh mà Winhome Design & Build giới thiệu đến các bạn tham khảo.
Vì những lợi ích của vật liệu khi xây dựng xanh mang lại cho sức khoẻ và môi trường sống của bạn, hãy sử dụng các vật liệu xanh để xây dựng nên ngôi nhà của bạn.